|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 80 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
09/04/2024 -
09/05/2024
Bến Tre 07/05/2024 |
Giải tư: 62580 - 90933 - 04066 - 72333 - 12593 - 54722 - 02735 |
Bình Dương 03/05/2024 |
Giải tư: 21204 - 72180 - 73318 - 80686 - 32033 - 72980 - 11525 |
TP. HCM 29/04/2024 |
Giải sáu: 7277 - 9218 - 3780 |
TP. HCM 27/04/2024 |
Giải tám: 80 |
Tây Ninh 25/04/2024 |
Giải bảy: 080 |
Đồng Nai 24/04/2024 |
Giải ĐB: 159380 |
Kiên Giang 21/04/2024 |
Giải năm: 1680 Giải sáu: 6180 - 1157 - 5769 |
Vũng Tàu 16/04/2024 |
Giải ba: 55480 - 24507 |
Vĩnh Long 12/04/2024 |
Giải tư: 78674 - 53380 - 71734 - 87687 - 75192 - 89576 - 17000 |
Bến Tre 09/04/2024 |
Giải ba: 94844 - 84680 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 01/06/2024
33
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
02
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
55
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
73
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
84
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
98
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
33
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
98
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
4 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
1 |
12 Lần |
1 |
|
3 Lần |
5 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
12 Lần |
3 |
|
3 |
15 Lần |
3 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
6 |
12 Lần |
2 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
7 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
8 |
11 Lần |
1 |
|
10 Lần |
0 |
|
9 |
12 Lần |
0 |
|
| |
|